DANH MỤC BÁO CÁO HIỆN TRẠNG MÔI TRƯỜNG ĐỊA PHƯƠNG |
STT |
TÊN TỈNH |
TÊN TÀI LIỆU |
Năm báo cáo |
1 |
An Giang |
Báo cáo hiẹn trạng môi trường 05 năm tỉnh An Giang (giai đoạn 2005 -2009) |
2010 |
2 |
BẮC GIANG |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Bắc Giang năm 2005 |
2005 |
Báo cáo Hiện trạng môi trường tỉnh Bắc Giang năm 2010``` |
2010 |
||
3 |
BẠC LIÊU |
Báo cáo Hiện trạng môi trường Bạc Liêu giai đoạn 2006- 2010``` |
2010 |
4 |
BẮC NINH |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Bắc Ninh năm 1996 - 1997 |
1996-1997 |
Báo cáo Hiện trạng môi trường 5 năm tỉnh Bắc Ninh giai đoạn 2006- 2010``` |
2010 |
||
5 |
BẾN TRE |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Bến Tre năm 2005 |
2005 |
6 |
BÌNH ĐỊNH |
Báo cáo Hiện trạng môi trường 5 năm tỉnh Bình Định năm 2010 |
2010 |
7 |
BÌNH DƯƠNG |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Bình Dương năm 2005 |
2005 |
Báo cáo Hiện trạng môi trường 5 năm tỉnh Bình Dương giai đoạn 2005- 2010 |
2010 |
||
8 |
BÌNH PHƯỚC |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Bình Phước năm 2005 |
2005 |
|
2010 |
||
9 |
BÌNH THUẬN |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Bình Thuận năm 2006-2010 |
2010 |
10 |
CÀ MAU |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Cà Mau năm 2005 |
2005 |
Báo cáo hiện trạng môi trường Cà Mau + báo cáo tổng hợp |
2010 |
||
11 |
CẦN THƠ |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Cần Thơ năm 2003. Tập 1: Báo cáo chính |
2003 |
Báo cáo hiện trạng môi trường Thành phố Cần Thơ năm 2005. Tập 1: Báo cáo |
2005 |
||
Báo cáo hiện trạng môi trường Thành phố Cần Thơ năm 2005. Tập 1: Báo cáo |
2005 |
||
Báo cáo hiện trạng môi trường Thành phố Cần Thơ năm 2005. Tập 2: Phụ lục |
2005 |
||
Báo cáo diễn biến chất lượng môi trường Thành phố Cần Thơ trong 10 năm |
1998-2008 |
||
Báo cáo hiện trạng môi trường Thành phố Cần Thơ năm 2008 |
2008 |
||
Báo cáo diễn biến hiện trạng môi trường thành phố Cần Thơ (5 năm 2005- 2009) |
2010 |
||
12 |
CAO BẰNG |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Cao Bằng năm 2005 |
2005 |
Báo cáo hiện trạng môi trường Cao Bằng giai đoạn 2005-2010 |
2010 |
||
13 |
ĐÀ NẴNG |
Báo cáo hiện trạng môi trường Thành phố Đà Nẵng năm 2005 |
2005 |
Báo cáo hiện trạng môi trường Thành phố Đà Nẵng giai đoạn 2006-2010 và định hướng đến năm 2015 |
2010 |
||
14 |
ĐĂLĂK |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Đălăk năm 2005 |
2005 |
Báo cáo Hiện trạng môi trường tỉnh Đắklắc 5 năm 2006- 2010 |
2010 |
||
15 |
ĐĂKNÔNG |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Đăknông năm 2005 |
2005 |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Đăknông năm 2006 |
2006 |
||
16 |
ĐIỆN BIÊN |
Báo cáo kết quả quan trắc và phân tích môi trường tỉnh Điện Biên năm 2006 |
2006 |
Báo cáo kết quả quan trắc và phân tích môi trường tỉnh Điện Biên năm 2005-2010 |
2010 |
||
17 |
ĐỒNG NAI |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Đồng Nai năm 2003 |
2003 |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Đồng Nai năm 2004 |
2004 |
||
Báo cáo tóm tắt Hiện trạng môi trường tỉnh Đồng Nai giai đoạn 2001 - 2005 |
2001-2005 |
||
Báo cáo trình Bộ Tài Nguyên môi trường và NEDO về hiện trạng chất thải |
2001 |
||
Báo cáo HTMT tỉnh Đồng Nai 05 năm (2006-2010) - Dự thảo |
2010 |
||
18 |
ĐỒNG THÁP |
Báo cáo Hiện trang môi trường tỉnh Đồng Tháp 5 năm 2005 - 2009 |
2010 |
19 |
GIA LAI |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Gia Lai năm 2005 |
2005 |
Báo cáo tóm tắt HTMT tỉnh Gia Lai năm 2010 |
2010 |
||
20 |
HÀ GIANG |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Hà Giang năm 2005 |
2005 |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Hà Giang năm 2010 |
2010 |
||
21 |
HẠ LONG |
Báo cáo hiện trạng môi trường không khí Thành phố Hạ Long 2002 - 2006 |
2002-2006 |
22 |
HÀ NAM |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Hà Nam năm 2004 |
2004 |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Hà Nam năm 2005 |
2005 |
||
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Hà Nam năm 1999 |
1999 |
||
Báo cáo môi trường Tỉnh Hà Nam năm 2010 |
2010 |
||
23 |
HÀ NỘI |
Báo cáo hiện trạng môi trường Thành phố Hà Nội 2003 |
2003 |
Báo cáo hiện trạng môi trường Thành phố Hà Nội năm 2005 |
2005 |
||
Báo cáo hiện trạng môi trường Thành phố Hà Nội năm 2006 |
2006 |
||
Báo cáo hiện trạng môi trường Thành phố Hà Nội giai đoạn 2006-2010 (b/c tóm tắt) |
2010 |
||
24 |
HÀ TÂY |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Hà Tây năm 2005 |
2005 |
25 |
HẢI DƯƠNG |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Hải Dương năm 2004 |
2004 |
Đánh giá hiện trạng môi trường tiểu Dự án xã Đồng Gia - Hải Dương năm 2004 |
2004 |
||
Báo cáo môi trường Tỉnh Hải Dương năm 2010 |
2010 |
||
26 |
HẬU GIANG |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Hậu Giang năm 2005. Tập 1. Báo cáo |
2005 |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Hậu Giang năm 2005. Tập 2. Phần phụ lục |
2005 |
||
27 |
HOÀ BÌNH |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Hòa Bình năm 2005 |
2005 |
28 |
HUẾ |
Báo cáo hiện trạng môi trường không khí Thành phố Huế 2002 - 2006 |
2002-2006 |
29 |
HƯNG YÊN |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Hưng Yên năm 2004 |
2004 |
Đã báo cáo - Chua nộp |
|
||
30 |
KHÁNH HOÀ |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Khánh Hòa năm 1998 |
1998 |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Khánh Hòa năm 2004 |
2004 |
||
Báo cáo HTMT tỉnh Khánh Hòa 5 năm (2006- 2010) + 02 Báo cáo tóm tắt |
2010 |
||
31 |
KIÊN GIANG |
|
2010 |
32 |
KONTUM |
Báo cáo Diễn biến hiện trạng môi trường tỉnh KonTum qua các năm |
2010 |
33 |
LAI CHÂU |
Báo cáo kết quả phân tích chất lượng môi trường tại tỉnh Lai Châu năm 2005 |
2005 |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Lai Châu năm 2005 |
2005 |
||
Báo cáo kết quả phân tích chất lượng môi trường tại các Huyện - Thị tỉnh |
2006 |
||
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Lai Châu năm 2006 |
2006 |
||
Báo cáo hiện trạng môi trường tổng thể tỉnh lai Châu 2010 |
2010 |
||
34 |
LÂM ĐỒNG |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Lâm Đồng năm 2005 |
2005 |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Lâm Đồng giai đoạn 2006-2010 |
2010 |
||
35 |
LẠNG SƠN |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Lạng Sơn năm 2005 |
2005 |
36 |
LONG AN |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Long An năm 2001 - 2005 |
2001-2005 |
|
|
||
37 |
NAM ĐỊNH |
Đánh giá môi trường tiểu Dự án xã Đại Thắng và xã Xuân Phú - Nam Định |
2001 |
Đánh giá môi trường tiểu Dự án xã Xuân Phú - Nam Định năm 2001 |
2001 |
||
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Nam Định năm 2005 |
2005 |
||
Báo cáo hiện trạng môi trường Nam Định |
2010 |
||
38 |
NGHỆ AN |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Nghệ An năm 2005 |
2005 |
Báo cáo hiện trạng môi trường Nghệ An giai đoạn 2005-2010 |
2010 |
||
39 |
NINH BÌNH |
Đánh giá môi trường tiểu Dự án xã Bình Minh - Ninh Bình năm 2004 |
2004 |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Ninh Bình năm 2005 |
2005 |
||
40 |
NINH THUẬN |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Ninh Thuận năm 2005 |
2005 |
41 |
PHÚ THỌ |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Phú Thọ năm 2005 |
2005 |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Phú Thọ |
2010 |
||
42 |
PHÚ YÊN |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Phú Yên năm 2005 |
2005 |
43 |
Quảng Bình |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Quảng Bình |
2010 |
44 |
QUẢNG NAM |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Quảng Nam năm 2004 |
2004 |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Quảng Nam năm 2005 |
2005 |
||
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Quảng Nam giai đoạn 2006 - 2010 |
2010 |
||
45 |
Quảng Ngãi |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Quảng Ngãi năm 2011 |
2010 |
Quảng Trị |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Quảng Trị năm 2010 |
2010 |
|
46 |
Sóc Trăng |
Báo cáo tóm tắt HTMT tỉnh Sóc Trăng giai đoạn 2006- 2010 |
2010 |
47 |
SƠN LA |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Sơn La năm 2005 |
2005 |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Sơn La năm 2006 |
2006 |
||
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Sơn La 05 năm 2005- 2010 |
2010 |
||
48 |
TÂY NINH |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Tây Ninh năm 2005 |
2005 |
49 |
THÁI BÌNH |
Đánh giá môi trường tiểu Dự án xã Việt Hùng - Thái Bình |
2004 |
Environment assessment subproject: In Viet Hung - Thai Binh |
2004 |
||
Đánh giá môi trường tiểu Dự án xă Minh Tân - Thái Bình |
2004 |
||
Environment assessment subproject: In Minh Tan - Thai Binh |
2004 |
||
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Thái Bình năm 2005 |
2005 |
||
Báo cáo hiện trạng môi trường Thái Bình |
2010 |
||
50 |
THÁI NGUYÊN |
Báo cáo tổng quan hiện trạng môi trường tỉnh Thái Nguyên 2 năm 1999 - 2000 |
1999-2000 |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Thái Nguyên năm 2000 - 2001 |
2000-2001 |
||
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Thái Nguyên năm 2002 - 2003 |
2002-2003 |
||
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Thái Nguyên năm 2002 - 2003 |
2002-2003 |
||
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Thái Nguyên năm 2003 - 2004 |
2003-2004 |
||
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Thái Nguyên năm 2004 - 2005 |
2004-2005 |
||
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Thái Nguyên |
2010 |
||
51 |
THANH HÓA |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Thanh Hóa năm 2005 |
2005 |
Báo cáo hiện trạng môi trường Thanh Hóa 05 năm (2006- 2010) |
2010 |
||
52 |
TIỀN GIANG |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Tiền Giang năm 2005 |
2005 |
Báo cáo tổng hợp Hiện trạng môi trường tỉnh Tiền Giang giai đoạn 2006- 2010 |
2010 |
||
53 |
TP. HCM |
Báo cáo hiện trạng môi trường Tp. Hồ Chí Minh năm 2004 - 2005 |
2004-2005 |
Báo cáo hiện trạng môi trường Tp. Hồ Chí Minh năm 2004 |
2004 |
||
Báo cáo hiện trạng môi trường Tp. Hồ Chí Minh năm 2006 |
2006 |
||
Báo cáo hiện trạng môi trường Tp. Hồ Chí Minh năm 2007 |
2007 |
||
Báo cáo hiện trạng môi trường Tp Hồ Chí Minh 5 năm 2005- 2009 |
2010 |
||
54 |
Trà Vinh |
Báo cáo hiện trạng môi trường tổng thể tỉnh Trà Vinh từ năm 2006 - 2010 |
2010 |
55 |
TUYÊN QUANG |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Tuyên Quang năm 2006 |
2006 |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Tuyên Quang năm 2005 |
2005 |
||
Báo cáo hiện trạng 5 năm tỉnh Tuyên Quang giai đoạn 2002 - 2007 |
2002-2007 |
||
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Tuyên Quang |
2009 |
||
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Tuyên Quang |
2009 |
||
56 |
VĨNH LONG |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Vĩnh Long (2001 - 2005) |
2001-2005 |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Vĩnh Long 2010 |
2010 |
||
57 |
VĨNH PHÚC |
Báo cáo hiện trạng môi trường Vĩnh Phúc năm 2005 |
2005 |
Báo cáo hiện trạng môi trường Vĩnh Phúc năm 2010 |
2010 |
||
58 |
YÊN BÁI |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Yên Bái năm 2005 |
2005 |
Báo cáo hiện trạng môi trường tỉnh Yên Bái giai đoạn 2006- 2010 |
2010 |